comprehensive source of information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehensive source of information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehensive source of information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehensive source of information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comprehensive source of information

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nguồn thông tin dồi dào