comprehensive examination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehensive examination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehensive examination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehensive examination.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comprehensive examination

    an intensive examination testing a student's proficiency in some special field of knowledge

    she took her comps in English literature

    Synonyms: comprehensive, comp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).