comprehensive testing service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehensive testing service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehensive testing service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehensive testing service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comprehensive testing service

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dịch vụ kiểm tra toàn dịên