comprehensive report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehensive report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehensive report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehensive report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comprehensive report

    * kinh tế

    báo cáo tổng hợp