comprehensive mandatory sanctions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehensive mandatory sanctions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehensive mandatory sanctions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehensive mandatory sanctions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comprehensive mandatory sanctions

    * kinh tế

    chế tài có tính cưỡng chế toàn diện