comprehensive bonded zones nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehensive bonded zones nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehensive bonded zones giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehensive bonded zones.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comprehensive bonded zones

    * kinh tế

    khu nợ thuế tổng hợp