compere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compere.

Từ điển Anh Việt

  • compere

    * danh từ

    người giới thiệu chương trình

    * động từ

    giới thiệu chương trình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compere

    British term for someone who introduces television acts or cabarets etc

    Similar:

    emcee: act as a master of ceremonies