compost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compost.
Từ điển Anh Việt
compost
/'kɔmpɔst/
* danh từ
phân trộn, phân compôt
* ngoại động từ
bón phân, trộn
chế thành phân trộn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compost
* kỹ thuật
phân ủ
hóa học & vật liệu:
phân trộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compost
a mixture of decaying vegetation and manure; used as a fertilizer
convert to compost
compost organic debris