compo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compo.

Từ điển Anh Việt

  • compo

    * danh từ

    vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compo

    * kỹ thuật

    hợp chất

    vữa

    vữa tam hợp

    xây dựng:

    hợp kim chì

    sự hợp thành

    vữa bata

    xi măng-vôi-cát