compo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compo.
Từ điển Anh Việt
compo
* danh từ
vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compo
* kỹ thuật
hợp chất
vữa
vữa tam hợp
xây dựng:
hợp kim chì
sự hợp thành
vữa bata
xi măng-vôi-cát
Từ liên quan
- compo
- compole
- comport
- compose
- compost
- compote
- composed
- composer
- compound
- component
- composant
- composing
- composite
- composure
- components
- composedly
- compositae
- composites
- compositor
- composting
- compotator
- compounded
- compounder
- comportable
- comportment
- compositely
- composition
- compotation
- compounding
- compo mortar
- componential
- compose menu
- composedness
- compost heap
- compost pile
- compound die
- compound eye
- compound fat
- compound key
- compound oil
- compound tar
- compoundable
- componemtwise
- compos mentis
- composed text
- composite cut
- composite dam
- composite key
- composite tie
- compositeness