compounder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compounder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compounder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compounder.

Từ điển Anh Việt

  • compounder

    xem compound