compotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compotation.

Từ điển Anh Việt

  • compotation

    /,kəmpə'teiʃn/

    * danh từ

    sự chén chú chén anh