compound eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compound eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compound eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compound eye.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compound eye

    in insects and some crustaceans: composed of many light-sensitive elements each forming a portion of an image

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).