compound eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compound eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compound eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compound eye.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compound eye
in insects and some crustaceans: composed of many light-sensitive elements each forming a portion of an image
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- compound
- compounded
- compounder
- compounding
- compound die
- compound eye
- compound fat
- compound key
- compound oil
- compound tar
- compoundable
- compound barm
- compound beam
- compound body
- compound coil
- compound file
- compound lard
- compound leaf
- compound lens
- compound rate
- compound rest
- compound term
- compound vein
- compound wall
- compound weir
- compound angle
- compound blend
- compound bonus
- compound cable
- compound curve
- compound cycle
- compound entry
- compound fault
- compound gauge
- compound gland
- compound glass
- compound lever
- compound motor
- compound screw
- compound state
- compound steel
- compound table
- compound yield
- compounded mix
- compounded oil
- compound amount
- compound device
- compound engine
- compound girder
- compound growth