compound cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compound cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compound cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compound cable.

Từ điển Anh Việt

  • compound cable

    (Tech) cáp đa hợp