compounded mix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compounded mix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compounded mix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compounded mix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compounded mix

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hỗn hợp độn