compounded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compounded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compounded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compounded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compounded

    combined into or constituting a chemical compound

    Similar:

    intensify: make more intense, stronger, or more marked

    The efforts were intensified", "Her rudeness intensified his dislike for her

    Pot smokers claim it heightens their awareness

    This event only deepened my convictions

    Synonyms: compound, heighten, deepen

    compound: put or add together

    combine resources

    Synonyms: combine

    compound: calculate principal and interest

    compound: create by mixing or combining

    compound: combine so as to form a whole; mix

    compound the ingredients

    Synonyms: combine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).