heighten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
heighten
/'haitn/
* ngoại động từ
làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao
tăng thêm, tăng cường
to heighten someone's anger: tăng thêm sự giận dữ của ai
làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)
* nội động từ
cao lên
tăng lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heighten
become more extreme
The tension heightened
Synonyms: rise
make more extreme; raise in quantity, degree, or intensity
heightened interest
increase the height of
The athletes kept jumping over the steadily heightened bars
Similar:
enhance: increase
This will enhance your enjoyment
heighten the tension
Synonyms: raise
sharpen: make (one's senses) more acute
This drug will sharpen your vision
intensify: make more intense, stronger, or more marked
The efforts were intensified", "Her rudeness intensified his dislike for her
Pot smokers claim it heightens their awareness
This event only deepened my convictions