heightening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heightening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heightening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heightening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heightening

    * kỹ thuật

    sự nâng cao

    sự tôn cao

    xây dựng:

    sự đắp cao

    sự xây cao

    cơ khí & công trình:

    sự làm cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heightening

    reaching a higher intensity

    their heightening fears

    Similar:

    heighten: become more extreme

    The tension heightened

    Synonyms: rise

    heighten: make more extreme; raise in quantity, degree, or intensity

    heightened interest

    enhance: increase

    This will enhance your enjoyment

    heighten the tension

    Synonyms: heighten, raise

    heighten: increase the height of

    The athletes kept jumping over the steadily heightened bars

    sharpen: make (one's senses) more acute

    This drug will sharpen your vision

    Synonyms: heighten

    intensify: make more intense, stronger, or more marked

    The efforts were intensified", "Her rudeness intensified his dislike for her

    Pot smokers claim it heightens their awareness

    This event only deepened my convictions

    Synonyms: compound, heighten, deepen