compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compound.

Từ điển Anh Việt

  • compound

    /'kɔmpaund/

    * danh từ

    (hoá học) hợp chất

    organic compound: hợp chất hữu cơ

    (ngôn ngữ học) từ ghép

    khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)

    * tính từ

    kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp

    compound word: từ ghép

    compound sentence: câu ghép

    compound function: (toán học) hàm đa hợp

    compound interrest: lãi kép

    compound fracture

    gãy xương hở

    compound householder

    người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế

    * ngoại động từ

    pha, trộn, hoà lẫn

    to compound a medicine: pha thuốc

    ghép thành từ ghép

    dàn xếp (cuộc cãi lộn...)

    * nội động từ

    điều đình, dàn xếp

    to compound with a claimant for foregoing complaint: điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn

  • compound

    (Tech) hợp chất; đa hợp

  • compound

    phức, đa hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compound

    * kinh tế

    hợp chất

    * kỹ thuật

    đa hợp

    ghép

    gian

    hỗn hợp

    hợp chất

    kép

    khuâý

    lượng rót

    nhà máy

    phức

    phức hợp

    phức tạp

    sự chộn lẫn

    sự tổ hợp

    tổ hợp

    điện:

    chất phức hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compound

    a whole formed by a union of two or more elements or parts

    (chemistry) a substance formed by chemical union of two or more elements or ingredients in definite proportion by weight

    Synonyms: chemical compound

    an enclosure of residences and other building (especially in the Orient)

    put or add together

    combine resources

    Synonyms: combine

    calculate principal and interest

    create by mixing or combining

    combine so as to form a whole; mix

    compound the ingredients

    Synonyms: combine

    composed of more than one part

    compound leaves are composed of several lobes

    compound flower heads

    Antonyms: simple

    consisting of two or more substances or ingredients or elements or parts

    soap is a compound substance

    housetop is a compound word

    a blackberry is a compound fruit

    Similar:

    intensify: make more intense, stronger, or more marked

    The efforts were intensified", "Her rudeness intensified his dislike for her

    Pot smokers claim it heightens their awareness

    This event only deepened my convictions

    Synonyms: heighten, deepen

    colonial: composed of many distinct individuals united to form a whole or colony

    coral is a colonial organism