compoundable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compoundable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compoundable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compoundable.

Từ điển Anh Việt

  • compoundable

    /kəm'paundəbl/

    * tính từ

    có thể điều đình, có thể dàn xếp