compound gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compound gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compound gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compound gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compound gauge
* kỹ thuật
áp kế chân không
hỗn hợp kế
Từ liên quan
- compound
- compounded
- compounder
- compounding
- compound die
- compound eye
- compound fat
- compound key
- compound oil
- compound tar
- compoundable
- compound barm
- compound beam
- compound body
- compound coil
- compound file
- compound lard
- compound leaf
- compound lens
- compound rate
- compound rest
- compound term
- compound vein
- compound wall
- compound weir
- compound angle
- compound blend
- compound bonus
- compound cable
- compound curve
- compound cycle
- compound entry
- compound fault
- compound gauge
- compound gland
- compound glass
- compound lever
- compound motor
- compound screw
- compound state
- compound steel
- compound table
- compound yield
- compounded mix
- compounded oil
- compound amount
- compound device
- compound engine
- compound girder
- compound growth