compound device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compound device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compound device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compound device.

Từ điển Anh Việt

  • compound device

    (Tech) thiết bị đa hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compound device

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dụng cụ pha trộn

    thiết bị hòa lẫn

    xây dựng:

    thiết bị hỗn hợp