compound engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compound engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compound engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compound engine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compound engine

    * kỹ thuật

    động cơ tổ hợp

    hóa học & vật liệu:

    máy (hơi nước) phức hợp