compound growth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compound growth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compound growth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compound growth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compound growth

    * kinh tế

    mức tăng trưởng gộp