enhance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhance.

Từ điển Anh Việt

  • enhance

    /in'hɑ:ns/

    * ngoại động từ

    làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)

    tăng (giá...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enhance

    increase

    This will enhance your enjoyment

    heighten the tension

    Synonyms: heighten, raise

    make better or more attractive

    This sauce will enhance the flavor of the meat