enhanced data correction (edc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhanced data correction (edc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced data correction (edc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced data correction (edc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enhanced data correction (edc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sửa dữ liệu nâng cao