enhanced general packet radio system (egprs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhanced general packet radio system (egprs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced general packet radio system (egprs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced general packet radio system (egprs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enhanced general packet radio system (egprs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Hệ thống vô tuyến gói chung (GPRS) nâng cao