enhanced single unix specification (sometimes as esus2) (eses) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhanced single unix specification (sometimes as esus2) (eses) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced single unix specification (sometimes as esus2) (eses) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced single unix specification (sometimes as esus2) (eses).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enhanced single unix specification (sometimes as esus2) (eses)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Quy cách Unix đơn nâng cao (đôi khi viết ESUS2)