enhanced expanded memory specification (eems) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhanced expanded memory specification (eems) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced expanded memory specification (eems) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced expanded memory specification (eems).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enhanced expanded memory specification (eems)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đặc tả bộ nhớ mở rộng cải tiến

    điện tử & viễn thông:

    quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng cao