enhanced service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhanced service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enhanced service

    * kỹ thuật

    dịch vụ bổ sung

    điện tử & viễn thông:

    dịch vụ cải tiến

    dịch vụ tăng cường

    toán & tin:

    dịch vụ được nâng cấp