enhanced service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enhanced service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced service.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enhanced service
* kỹ thuật
dịch vụ bổ sung
điện tử & viễn thông:
dịch vụ cải tiến
dịch vụ tăng cường
toán & tin:
dịch vụ được nâng cấp
Từ liên quan
- enhanced
- enhanced service
- enhanced keyboard
- enhanced meta-file (emf)
- enhanced group call (egc)
- enhanced memory chip (emc)
- enhanced compact disk (ecd)
- enhanced oil recovery (eor)
- enhanced parallel interface
- enhanced (japanese) keyboard
- enhanced parallel port (epp)
- enhanced colour display (ecd)
- enhanced data correction (edc)
- enhanced signalling link (esl)
- enhanced full rate codec (efrc)
- enhanced graphics adapter (ega)
- enhanced service provider (esp)
- enhanced full rate (coder) (efr)
- enhanced at bus attachment (eata)
- enhanced directory services (eds)
- enhanced variable rate codec (evrc)
- enhanced logical link control (ellc)
- enhanced sub - area addressing (esa)
- enhanced connectivity facilities (ecf)
- enhanced small device interface (esdi)
- enhanced specialized mobile radio (esmr)
- enhanced general packet radio system (egprs)
- enhanced dynamic random access memory (edram)
- enhanced expanded memory specification (eems)
- enhanced interior gateway routing protocol (eigrp)
- enhanced communication and transport service (ectf)
- enhanced digital access communications system (edacs)
- enhanced private switched communication service (epscs)
- enhanced interactive network optimization system (einos)
- enhanced single unix specification (sometimes as esus2) (eses)