enhanced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhanced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enhanced

    increased or intensified in value or beauty or quality

    her enhanced beauty was the result of a good night's sleep rather than makeup

    careful cleaning was responsible for the enhanced value of the painting

    Similar:

    enhance: increase

    This will enhance your enjoyment

    heighten the tension

    Synonyms: heighten, raise

    enhance: make better or more attractive

    This sauce will enhance the flavor of the meat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).