enhanced sub - area addressing (esa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhanced sub - area addressing (esa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced sub - area addressing (esa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced sub - area addressing (esa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enhanced sub - area addressing (esa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    định địa chỉ tăng cường cho vùng con