enhanced digital access communications system (edacs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhanced digital access communications system (edacs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced digital access communications system (edacs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced digital access communications system (edacs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enhanced digital access communications system (edacs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống thông tin truy nhập số nâng cao