enhanced colour display (ecd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhanced colour display (ecd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced colour display (ecd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced colour display (ecd).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enhanced colour display (ecd)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hiển thị màu tăng cường