enhanced graphics adapter (ega) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enhanced graphics adapter (ega) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced graphics adapter (ega) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced graphics adapter (ega).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enhanced graphics adapter (ega)
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ điều hợp đồ họa nâng cao
bộ thích ứng đồ họa cải tiến
điện tử & viễn thông:
bộ phối ghép đồ họa nâng cao
Từ liên quan
- enhanced
- enhanced service
- enhanced keyboard
- enhanced meta-file (emf)
- enhanced group call (egc)
- enhanced memory chip (emc)
- enhanced compact disk (ecd)
- enhanced oil recovery (eor)
- enhanced parallel interface
- enhanced (japanese) keyboard
- enhanced parallel port (epp)
- enhanced colour display (ecd)
- enhanced data correction (edc)
- enhanced signalling link (esl)
- enhanced full rate codec (efrc)
- enhanced graphics adapter (ega)
- enhanced service provider (esp)
- enhanced full rate (coder) (efr)
- enhanced at bus attachment (eata)
- enhanced directory services (eds)
- enhanced variable rate codec (evrc)
- enhanced logical link control (ellc)
- enhanced sub - area addressing (esa)
- enhanced connectivity facilities (ecf)
- enhanced small device interface (esdi)
- enhanced specialized mobile radio (esmr)
- enhanced general packet radio system (egprs)
- enhanced dynamic random access memory (edram)
- enhanced expanded memory specification (eems)
- enhanced interior gateway routing protocol (eigrp)
- enhanced communication and transport service (ectf)
- enhanced digital access communications system (edacs)
- enhanced private switched communication service (epscs)
- enhanced interactive network optimization system (einos)
- enhanced single unix specification (sometimes as esus2) (eses)