enhanced full rate (coder) (efr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhanced full rate (coder) (efr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced full rate (coder) (efr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced full rate (coder) (efr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enhanced full rate (coder) (efr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tốc độ cao nhất được tăng cường (bộ mã hóa)