enhanced interior gateway routing protocol (eigrp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhanced interior gateway routing protocol (eigrp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced interior gateway routing protocol (eigrp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced interior gateway routing protocol (eigrp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enhanced interior gateway routing protocol (eigrp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giao thức định tuyến cổng nội bộ nâng cao