enhanced at bus attachment (eata) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhanced at bus attachment (eata) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhanced at bus attachment (eata) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhanced at bus attachment (eata).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enhanced at bus attachment (eata)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    buýt AT nâng cao đi kèm