enhancement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhancement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhancement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhancement.

Từ điển Anh Việt

  • enhancement

    /in'hɑ:nsmənt/

    * danh từ

    sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật

    sự tăng

  • enhancement

    (Tech) tăng cường, nâng lên (d)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enhancement

    * kinh tế

    sự làm tăng thêm

    sự nâng cao sự

    * kỹ thuật

    nâng cao

    sự cải tiến

    sự nâng cao

    sự tăng cường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enhancement

    an improvement that makes something more agreeable

    Synonyms: sweetening