enhancement of high speed circuit switched data (ecsd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enhancement of high speed circuit switched data (ecsd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhancement of high speed circuit switched data (ecsd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhancement of high speed circuit switched data (ecsd).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enhancement of high speed circuit switched data (ecsd)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tăng cường dữ liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao