enhancement region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enhancement region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhancement region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhancement region.

Từ điển Anh Việt

  • enhancement region

    (Tech) vùng giàu, vùng tăng cường