enhancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enhancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhancer.
Từ điển Anh Việt
enhancer
xem enhance
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enhancer
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ nâng cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enhancer
Similar:
foil: anything that serves by contrast to call attention to another thing's good qualities
pretty girls like plain friends as foils