compositor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compositor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compositor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compositor.
Từ điển Anh Việt
compositor
/kəm'pɔzitə/ (comp) /kɔmp/
* danh từ
(ngành in) thợ sắp chữ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compositor
* kỹ thuật
máy sắp chữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compositor
one who sets written material into type
Synonyms: typesetter, setter, typographer