compos mentis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compos mentis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compos mentis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compos mentis.

Từ điển Anh Việt

  • compos mentis

    * tính từgốc La tinh

    tỉnh táo, tỉnh trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compos mentis

    of sound mind, memory, and understanding; in law, competent to go to trial

    Synonyms: of sound mind