compos mentis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compos mentis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compos mentis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compos mentis.
Từ điển Anh Việt
compos mentis
* tính từgốc La tinh
tỉnh táo, tỉnh trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compos mentis
of sound mind, memory, and understanding; in law, competent to go to trial
Synonyms: of sound mind
Từ liên quan
- compose
- compost
- composed
- composer
- composant
- composing
- composite
- composure
- composedly
- compositae
- composites
- compositor
- composting
- compositely
- composition
- compose menu
- composedness
- compost heap
- compost pile
- compos mentis
- composed text
- composite cut
- composite dam
- composite key
- composite tie
- compositeness
- compositional
- compositorial
- composing room
- composing-room
- composite beam
- composite cone
- composite dike
- composite file
- composite fold
- composite fuel
- composite gain
- composite head
- composite lens
- composite life
- composite line
- composite loss
- composite node
- composite pile
- composite pole
- composite post
- composite rate
- composite ship
- composite tape
- composite test