of sound mind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
of sound mind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm of sound mind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của of sound mind.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
of sound mind
Similar:
compos mentis: of sound mind, memory, and understanding; in law, competent to go to trial
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- of
- off
- ofo
- oft
- ofay
- offal
- offer
- oflag
- often
- of age
- offend
- office
- offing
- offish
- offlap
- offset
- of late
- off-cut
- off-day
- off-gas
- off-key
- off-lap
- off-set
- offbeat
- offence
- offense
- offered
- offerer
- offeror
- offhand
- officer
- offload
- offside
- offsite
- offspur
- offtake
- oftener
- off chip
- off hook
- off year
- off-axis
- off-base
- off-beat
- off-cast
- off-duty
- off-flow
- off-hand
- off-heat
- off-hour
- off-line