off-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
off-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-day.
Từ điển Anh Việt
off-day
* danh từ
ngày xấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
off-day
a day when things go poorly
I guess this is one of my off-days