offbeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offbeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offbeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offbeat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • offbeat

    Similar:

    upbeat: an unaccented beat (especially the last beat of a measure)

    far-out: informal terms; strikingly unconventional

    Synonyms: kinky, quirky, way-out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).