upbeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upbeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upbeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upbeat.

Từ điển Anh Việt

  • upbeat

    * danh từ

    nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên)

    * tính từ

    lạc quan, vui vẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet