cheerful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheerful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheerful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheerful.
Từ điển Anh Việt
cheerful
/'tʃjəful/
* tính từ
vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
a cheerful face: bộ mặt hớn hở
vui mắt; vui vẻ
a cheerful room: căn phòng vui mắt
a cheerful conversation: câu chuyện vui vẻ
vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cheerful
* kỹ thuật
xây dựng:
vui tươi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cheerful
being full of or promoting cheer; having or showing good spirits
her cheerful nature
a cheerful greeting
a cheerful room
as cheerful as anyone confined to a hospital bed could be
Antonyms: depressing
pleasantly (even unrealistically) optimistic
Synonyms: pollyannaish, upbeat