cheerfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheerfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheerfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheerfulness.
Từ điển Anh Việt
cheerfulness
/'tʃiəfulnis/
* danh từ
sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
sự vui mắt, sự vui vẻ
sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cheerfulness
the quality of being cheerful and dispelling gloom
flowers added a note of cheerfulness to the drab room
Synonyms: cheer, sunniness, sunshine
Antonyms: uncheerfulness
a feeling of spontaneous good spirits
his cheerfulness made everyone feel better
Synonyms: blitheness
Antonyms: cheerlessness