cheerlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheerlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheerlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheerlessness.

Từ điển Anh Việt

  • cheerlessness

    /'tʃiəlisnis/

    * danh từ

    sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm

    sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet